Định nghĩa Petrolatum
Tên gọi khác: Petrolatum
Tên gọi khác: petroleum jelly; vaseline.
Làm mềm và mượt da. Nó hình thành một lớp màng trên bề mặt da, ngăn chặn mất độ ẩm do hoá hơi, và bảo vệ khỏi sự kích ứng. Nhược điểm của nó nằm ở chỗ khó có thể loại bỏ nó khỏi da một cách hiệu quả và chính xác. Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng petrolatum gia tăng sự hồi phục của lipid trên bề mặt da và đều hình thành hoặc đóng vai trò như một lớp màng không thấm nước. Hơn nữa, nó thấm qua lớp sừng, cho phép hồi phục lớp rào chắn bình thường bất chấp tính chất hút giữ. Petrolatum cho cảm giác nhờn hơn hẳn các loại chất làm mềm khác và cũng có tiềm năng bít lỗ chân lông và gây nên mụn trứng cá. Nó là hỗn hợp được tinh chế của các hydrocarbon bán rắn từ dầu mỏ. Mặc dù có thể gây nên phát ban dị ứng nhưng petrolatum không có độc tính đối với da khi được tinh chế đúng cách và khi là loại cao cấp.