Định nghĩa Sodium polyacrylate
Tên gọi khác: Sodium polyacrylate
(Tiếng Việt. Natri polyacrylate)
Chất tạo huyền phù, chất và nhũ hoá.
Từ điển về Da
TỪ ĐIỂN VỀ DA
Bách khoa toàn thư về da và mỹ phẩm để trở thành người tiêu dùng thông thái.
Tên gọi khác: Sodium polyacrylate
(Tiếng Việt. Natri polyacrylate)
Chất tạo huyền phù, chất và nhũ hoá.