• Emmié by HappySkin - Thương hiệu mỹ phẩm nồng độ cao và thiết bị làm đẹp hàng đầu Việt Nam
  •  
  • HappySkin Beauty Clinic - Hệ thống spa thẩm mỹ viện làm đẹp an toàn hàng đầu Việt Nam
  •  
  • SkinStore - Hệ thống bán lẻ trực tuyến mỹ phẩm chính hãng và uy tín nhất Việt Nam
  •  
  • Ceuticoz Việt Nam - Thương hiệu dược mỹ phẩm đến từ Ấn Độ

"Ưu đãi chào hè với kem chống nắng - Ưu đã giảm giá lên tới 50%

0

Tặng kem chống nắng Ceuticoz IR trị giá 279k cho đơn hàng từ 699k -> 799k . Kem chống nắng Ceuticoz Vật Lý giá 429k cho đơn hàng > 799k

Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng

Thương hiệu

Danh mục

Sản phẩm đã xem gần đây

"Ưu đãi chào hè với kem chống nắng - Ưu đã giảm giá lên tới 50%

0
từ điển về da pc từ điển về da mobile

G

Glutathione

Glutathione– một peptide giúp cải thiện sự trao đổi chất tế bào của da và việc dùng oxy. Người ta thấy chức năng bảo vệ các nguyên bào sợi chống các gốc tự do gây oxi hóa. Glutathione được tìm thấy trong tự nhiên trong cơ thể và rất thiết yếu trong hoạt động thích

Glutathione monomethyl ester

Glutathione monomethyl ester– một alkyl ester của glutathione. Xem thêm glutathione. Glutathione monomethyl ester– một alkyl ester của glutathione. Xem thêm glutathione.

Glutathione peroxidase

Glutathione peroxidase– giúp hạn chế triệu chứng viêm da. Người ta thường dùng nó trong các chất điều chế sản phẩm cạo râu. Glutathione peroxidase là một exzym và chất chống oxi hóa tự nhiên.

Glycereth-26

Glycereth-26– xem glycerin.

Glyceridic iol (hydrogenated)

Glyceridic iol (hydrogenated)– dầu glyceridic (bị hydro hóa)– là một chất làm mềm da và dưỡng ẩm da.

Glycerin (glycerol; propanetriol)

Glycerin (glycerol; propanetriol)– tính giữ ẩm của nó được dùng trong các chất tạo ẩm.Nó là chất giữ nước và có thể hút và hấp thu hơi nước từ không khí, do vậy giúp da luôn giữ được độ ẩm cần thiết. Glycerin đã được nghiên cứu trên diện rộng về khả năng hydrat của

Glycerin monostearate

Glycerin monostearate– xem glyceryl monostearate.

Glycerine

Glycerine– xem glycerin

Glycerol

Glycerol– một glycerin alcohol. Xem thêm glycerin

Glycerol stearate lipophilic

Glycerol stearate lipophilic– xem thêm glycerin.

Glyceryl aminobenzoate (glyceryl PABA, glyceryl p-aminobenzoate)

Glyceryl aminobenzoate (glyceryl PABA, glyceryl p-aminobenzoate)– một chất chống nắng có tính hấp thu tia UVB với lượng dùng cho phép từ 2-3%. Tuy nhiên, chất này hòa tan trong nước quá dễ nên rất khó trong việc sử dụng hiệu quả chúng khi điều chế các chất không thấm nước và công dụng của

Glyceryl

Glyceryl– một glycerin ester – xem thêm glycerin.

Glyceryl arachidonate

Glyceryl arachidonate– một chất nhũ hóa và làm mềm da có tính tạo độ ẩm cho da. Nó được dùng trong gel chống rám nắng, kem dưỡng và lotion.
0

Tặng kem chống nắng Ceuticoz IR trị giá 279k cho đơn hàng từ 699k -> 799k . Kem chống nắng Ceuticoz Vật Lý giá 429k cho đơn hàng > 799k

Không có sản phẩm nào trong giỏ hàng