(Tiếng Việt. Axit amin trong mè) Cung cấp tính chất dưỡng ẩm và có một vài loại đường tự nhiên liên kết với nó. Phức hợp axit amin này được sản xuất từ bột hạt mè.
(Tiếng Việt. Dầu mè) Một loại dầu mang được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm mỹ phẩm, nó có khả năng làm mềm giống như các loại dầu hạt và dầu thực vật khác. Dầu mè khá hữu ích trong các loại lotion chống nắng khi nó có thể chặn 30% tia UV
(Tiếng Việt. Chiết xuất bưởi) Một chiết xuất thu được từ trái của loài bưởi Citrus grandis, nó có tính chất làm se và làm săn. Đây là một loại trái cây họ chanh có hình trái lê tương tự với bưởi chùm.
(Tiếng Việt. Bơ đậu mỡ) Bảo vệ da khỏi mất nước và các yếu tố từ bên ngoài do khí hậu khắc nghiệt, và được đặc trưng bởi hoạt tính kháng viêm. Nó lưu giữ tính mềm dẻo của da, tăng cường dưỡng ẩm, và có thể cải thiện sự xuất hiện của da khô
(Tiếng Việt. Bơ đậu mỡ (phân tán được trong nước)) Một chất làm mềm ưu việt để sử dụng trong kem, lotion và các sản phẩm trang điểm. Nó làm giảm bớt sự khô da, có tính chất bảo vệ da khỏi ánh nắng mặt trời và độ thẩm thấu qua da cao.
(Tiếng Việt. Rau tề thái) Được đặc trưng lâu đời bởi tính chất làm lành vết thương. Nó cũng là một chất làm se và kháng viêm, làm cho nó đặc biệt hiệu quả trong các sản phẩm cho mụn. Thành phần của nó bao gồm flavonoid (như là diosmin), các amines, cholene, acetyl cholene,
(Tiếng Việt. Chiết xuất nấm đông cô) Một chất điều hòa da cũng có thể có tính chất kháng khuẩn và kháng sinh. Có một vài bằng chứng cho thấy nó có thể gây kích ứng da.
Cũng được biết đến với tên gọi silicone dioxide. Một chất mang cho chất làm mềm, nó cũng có thể được sử dụng để điều khiển độ nhớt của sản phẩm, thêm chất độn, và giảm độ trong suốt của sản phẩm. Thêm vào đó, nó có thể được sử dụng để cải thiện cảm