(Tiếng Việt. Natri benzoate) Một muối hữu cơ không độc, là chất bảo quản đặc biệt hiệu quả chống lại men, với một số hoạt tính chống lại mốc và vi khuẩn. Thường được sử dụng ở nồng độ từ 0.1 đến 0.2%.
Tên gọi khác: baking soda (Tiếng Việt. Natri bicarbonate; bột nở) Một muối vô cơ được sử dụng để tạo môi trường đệm và điều chỉnh pH. Sử dụng trong các loại phấn làm mượt da. Nó cũng đóng vai trò như một chất trung hòa.
(Tiếng Việt. Natri bisulfat) Một muối vô cơ được dùng làm chất khử trùng và chất điều chỉnh pH trong các loại kem dưỡng. Dung dịch đậm đặc của nó có thể gây kích ứng mạnh.
(Tiếng Việt. Natri borat) Một chất bảo quản và nhũ hoá với các tính chất như làm se và khử trùng. Nó cũng được dùng làm chất điều chỉnh pH. Natri borate là muối natri của axit boric. Nó có thể làm khô da và gây kích ứng.
(Tiếng Việt. Natri clorur) Dùng làm chất bảo quản, làm se, và khử trùng để điều trị các vết thương bị viêm. Dung dịch hòa tan được đánh giá là không gây kích ứng.