Một loại PVP với khả năng chống thấm nước và cải thiện một cách đáng kể khả năng hút giữ chất hấp thụ UV trong sản phẩm chống nắng lớn hơn PVP/eicosene. Xem thêm polyvinylpyrrolidone.
Làm dịu da. Đây là một dạng vitamin B6 bền, tan trong nước. Nó ngăn chặn sự tróc vảy và khô da, và cũng có thể được sử dụng làm chất tạo kết cấu cho sản phẩm.
(Tiếng Việt. Axit pyruvic) Một axit alphahydroxy có thể gây kích ứng và được đánh giá là khó sử dụng. Nó có kích thước phân tử lớn hơn các loại AHA thường dùng. Natri pyruvate được dùng phổ biến hơn, và là một muối hữu cơ. Xem thêm alphahydroxy acid.
Tên gọi khác: nalidone. (Tiếng Việt. Axit carbon pyrrolidonic) Một chất dưỡng ẩm tự nhiên có khả năng bảo vệ da khỏi sự mất nước và tăng khả năng giữ ẩm.