T
Tribehein
Tên gọi khác: glyceryl tribehenate. Một chất làm mềm và điều hòa da.
Tricaprylin
Chất điều hòa làn da. Xem thêm caprylic/capric triglyceride.
Tricaprylyl citrate
Một chất làm mềm và điều hòa da.
Trichilia emetica seed butter
Tên khác: natal mahogany. (Tiếng Việt. Bơ hạt Trichilia emetica) Được đánh giá là chất nuôi dưỡng và phục hồi da, với hoạt tính dưỡng ẩm và chống lão hóa. Nó là một chất làm mềm và giữ làn da luôn mềm và mượt.
Triclosan
Một chất bảo quản được đánh giá là có tiềm năng gây kích ứng thấp trong các sản phẩm lưu lại trên da.
Tricontanyl pvp
Một chất tạo màng, chống thấm nước, và chống rửa trôi. Nó tan được trong dầu và dễ dàng được tích hợp vào sản phẩm chống nắng, kem và lotion chăm sóc da, và các sản phẩm mỹ phẩm thông thường khác. Tricontanyl PVP là một nguyên liệu rất dễ bay hơi. Khi sử dụng
Tridecyl stearate
Chất điều hòa da và là chất làm mềm.
Tridecyl trimelliatate
Một chất điều hòa da có khả năng hút giữ.
Triethanolamine
Xem TEA.
Triethanolamine oleate
Xem TEA oleate.
Triethanolamine salicylate
Xem TEA salicylate.
Triethanolamine stearate
Xem TEA stearate.
Triethylene glycol
Một dung môi được điều chế từ ethylene oxide và ethylene glycol.